🔍 Search: LỚP VỎ BỌC
🌟 LỚP VỎ BỌC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
껍질
☆☆
Danh từ
-
1
물체의 겉을 싸고 있는 단단하지 않은 것.
1 VỎ: Thứ không cứng bao bọc bên ngoài của vật thể. -
2
동물의 가죽이나 사람의 피부.
2 DA, BÌ: Da của người hoặc da động vật. -
3
무엇을 둘러싸고 있는 낡은 형식.
3 LỚP VỎ BỌC: Hình thức cũ bao phủ cái gì đó.
-
1
물체의 겉을 싸고 있는 단단하지 않은 것.